Mục lục
ẩn
Giới thiệu ROYAL School – Trường Song ngữ Quốc tế Hoàng Gia
Trường Song ngữ Quốc tế Hoàng Gia – ROYAL International Bilingual School – ROYAL SCHOOL là thành viên của Hệ thống giáo dục HUTECH (HUTECH Education), đào tạo liên cấp từ Mầm non, Tiểu học, Trung học cơ sở đến Trung học phổ thông. Với mục tiêu mang lại một nền giáo dục ưu việt áp dụng hai ngôn ngữ tiếng Anh và tiếng Việt, ROYAL SCHOOL xây dựng mô hình giáo dục đẳng cấp Quốc tế với sự kết hợp hài hòa giữa Chương trình Giáo dục Quốc gia với Chương trình Giáo dục Quốc tế Cambridge, tạo dựng cho học sinh nền tảng tốt nhất để sẵn sàng vươn đến thành công trong tương lai.
Học phí trường ROYAL School - Trường Song ngữ Quốc tế Hoàng Gia
Biểu Phí Tiểu Học- THCS – THPT Năm Học 2021-2022
1. Học Phí
Chương Trình Song Ngữ Quốc Tế
Lớp | Học Kỳ I | Học Kỳ II | Học Kỳ Hè |
1 | 62,5 | 62,5 | 25,0 |
2 | 67,5 | 67,5 | 27,0 |
3 | 72,5 | 72,5 | 29,0 |
4 | 77,5 | 77,5 | 31,0 |
5 | 82,5 | 82,5 | 33,0 |
6 | 88,75 | 88,75 | 35,5 |
7 | 95,0 | 95,0 | 38,0 |
8 | 101,25 | 101,25 | 40,5 |
9 | 107,5 | 107,5 | 43,0 |
10 | 115,0 | 115,0 | 46,0 |
11 | 122,5 | 122,5 | 49,0 |
12 | 130,0 | 130,0 | 52, |
Chương Trình Hội Nhập Quốc Tế
Lớp | Học Kỳ I | Học Kỳ II | Học Kỳ Hè |
1 | 57,5 | 57,5 | 23,0 |
2 | 62,5 | 62,5 | 25,0 |
3 | 67,5 | 67,5 | 27,0 |
4 | 72,5 | 72,5 | 29,0 |
5 | 77,5 | 77,5 | 31,0 |
6 | 83,75 | 83,75 | 33,5 |
7 | 90,0 | 90,0 | 36,0 |
8 | 96,25 | 96,25 | 38,5 |
9 | 102,5 | 102,5 | 41,0 |
10 | 110,0 | 110,0 | 44,0 |
11 | 117,5 | 117,5 | 47,0 |
12 | 125,0 | 125,0 | 50,0 |
2. Tiền Ăn Và Phí Bán Trú
Tiên ăn/School Meal Fee | 01 học kỳ chính khóa | Học kỳ hè |
Tiền học/Primary school | 12,5 | 5,0 |
Trung học cơ sở/ Secondary school | 15,0 | 6,0 |
Trung học phổ thông/ High school | 17,5 | 7,0 |
3. Các Khoảng Phí Đăng Ký Nhập Học
STT/No | Nội dung thu | Số tiền |
1 | Phí Đăng Ký | 2,0 |
2 | Phí Cơ sở vật chất | 10,0 |
3 | Phí Giữ chỗ | 20,0 |
4 | Phí Đồng phục Tiểu Học | 2,26 |
5 | Phí Cơ sở vật chất | 2,59 |
4. Phí Tài Liệu Học Tâp à Bảo Hiểm Y Tế
Cấp Lớp | Số tiền |
Từ lớp 1 đến lớp 5 | 5,0 |
Từ lớp 6 đến lớp 8 | 6,0 |
Từ lớp 9 đến lớp | 7,5 |
Biểu Phí Mầm Non Năm Học 2021-
1. Học Phí
Chương trình học | Ưu đãi | 1 Kỳ | 2 Kỳ | 3 Kỳ | 4 Kỳ |
Song ngữ | Học phí | 37,5 | 72,0 | 106,5 | 141,0 |
Mức giảm | |||||
Hội nhập | Học phí | 28,5 | 55,0 | 81,5 | 108,0 |
Mức giảm |
2. Tiền Ăn
1 Kỳ | 2 Kỳ | 3 Kỳ | 4 Kỳ |
7,5 | 15,0 | 22,5 | 30,0 |
3. Các Khoảng Phí Đăng Ký Nhập Học
STT/No | Nội dung thu | Số tiền |
1 | Phí Đăng ký | 2,0 |
2 | Phí Cơ sở vật chất | 5,0 |
3 | Phí đồng phục | 2,76 |